Có 2 kết quả:

早市 zǎo shì ㄗㄠˇ ㄕˋ早逝 zǎo shì ㄗㄠˇ ㄕˋ

1/2

zǎo shì ㄗㄠˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

morning market

zǎo shì ㄗㄠˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) early demise
(2) untimely death